Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チグリス座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
チグリスユーフラテス チグリス・ユーフラテス
Tigris-Euphrates (river system)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
何座 なんざ
cung gì