Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チケットぴあ
チケット ティケット テケツ チケット
vé; tích kê; tem phiếu.
プロファイルチケット プロファイル・チケット
phiếu hồ sơ
チケットショップ チケット・ショップ
Cửa hàng bán vé
エクスカーションチケット エクスカーション・チケット
excursion ticket
チケット用紙 チケットようし
giấy làm vé
あいぴー あいぴー
bộ giao thức tcp/ip
安否 あんぴ
sự an nguy
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.