酸化チタン
さんかチタン
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học titanium oxide

酸化チタン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸化チタン
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
チタン酸 チタンさん
titanate (thường dùng để chỉ các hợp chất vô cơ bao gồm các oxit titan)
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
四塩化チタン しえんかチタン
hợp chất hóa học Titani(IV) chloride
チタン チタニウム チタン
nguyên tố Titan
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa