Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チチを撮りに
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion
撮り鉄 とりてつ
người thích chụp ảnh tàu hỏa
齣撮り こまとり
chụp ảnh kết cấu
自撮り じどり
chụp ảnh hoặc quay video của chính mình (đặc biệt là với camera điện thoại di động), ảnh tự chụp, ảnh tự sướng
前撮り まえどり
việc chụp ảnh trước