Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撮り鉄
とりてつ
người thích chụp ảnh tàu hỏa
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
「TOÁT THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích