撮り鉄
とりてつ「TOÁT THIẾT」
☆ Danh từ
Người thích chụp ảnh tàu hỏa

撮り鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮り鉄
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex