丸形永磁チャック
まるがたえいじチャック
☆ Danh từ
Mâm cặp nam châm hình tròn
丸形永磁チャック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸形永磁チャック
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
角形永磁チャック かくけいえいじチャック
mâm cặp nam châm hình hộp
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
bàn từ điện
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
永磁リフマ えいじリフマ
nam châm gạt tay
永磁ホルダー えいじホルダー
đế nam châm vĩnh cửu
丸形 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình