チャック関連部材
チャックかんれんぶざい
☆ Danh từ
Phụ kiện liên quan đến kẹp
チャック関連部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャック関連部材
部材関連 ぶざいかんれん
liên quan đến vật liệu
床関連部材 とこかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến sàn
クーラント関連部材 クーラントかんれんぶざい
linh kiện liên quan đến dung dịch làm mát.
階段関連部材 かいだんかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến cầu thang
床材関連 ゆかざいかんれん
liên quan đến vật liệu sàn
関連部品 かんれんぶひん
phụ tùng liên quan
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
基礎工事関連部材 きそこうじかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến công trình cơ sở