Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
チャック
mỏ neo
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
口にチャック くちにチャック
im lặng; khóa miệng lại; không nói với ai; không mở miệng; giữ bí mật
防湿チャック ぼうしつチャック
khóa zip
電磁チャック
bàn từ điện
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
チャック付アルミ袋 チャックつきアルミふくろ
túi nhôm có khóa kéo