Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
丸形永磁チャック まるがたえいじチャック
mâm cặp nam châm hình tròn
角形永磁チャック かくけいえいじチャック
mâm cặp nam châm hình hộp
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
チャック
mỏ neo
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ