Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャック・リデル
チャック チャック
khóa kéo; khóa quần; phéc-mơ-tuya; dây kéo.
mỏ neo
永磁チャック えいじチャック
bàn từ nam châm
口にチャック くちにチャック
zip it (when used to others), I'll shut up (when used by oneself), button (one's) lips
防湿チャック ぼうしつチャック
khóa zip
bàn từ điện
永電磁チャック えいでんじチャック
bàn từ nam châm vĩnh cửu
チャック付ポリ袋 チャックつきポリふくろ
túi nhựa có khóa kéo