床材関連
ゆかざいかんれん「SÀNG TÀI QUAN LIÊN」
Liên quan đến vật liệu sàn
床材関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床材関連
床関連部材 とこかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến sàn
部材関連 ぶざいかんれん
liên quan đến vật liệu
床材 ゆかざい
vật liệu làm sàn
ホース関連機材 ホースかんれんきざい
thiết bị liên quan đến ống dẫn
チャック関連部材 チャックかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến kẹp
クーラント関連部材 クーラントかんれんぶざい
linh kiện liên quan đến dung dịch làm mát.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ビニールシート床材 ビニールシートゆかざい
n) vinyl