床関連部材
とこかんれんぶざい
Phụ kiện liên quan đến sàn
床関連部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床関連部材
床材関連 ゆかざいかんれん
liên quan đến vật liệu sàn
部材関連 ぶざいかんれん
liên quan đến vật liệu
チャック関連部材 チャックかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến kẹp
クーラント関連部材 クーラントかんれんぶざい
linh kiện liên quan đến dung dịch làm mát.
階段関連部材 かいだんかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến cầu thang
床材 ゆかざい
vật liệu làm sàn
関連部品 かんれんぶひん
phụ tùng liên quan
基礎工事関連部材 きそこうじかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến công trình cơ sở