Các từ liên quan tới チャットモンチー レストラン デザート
món tráng miệng
デザートワイン デザート・ワイン
rượu vang ngọt (thường được uống sau bữa ăn kèm với món tráng miệng)
レストラン レストラント
cao lâu
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
nhà hàng có biểu diễn
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
nhà hàng phục vụ trong xe hơi (kiểu nhà hàng có thể phục vụ thực khách khi họ đang ngồi trong xe, khách hàng đỗ xe hơi trước cửa nhà hàng và các nhân viên đi bộ ra để nhận đơn đặt hàng hoặc mang thức ăn đến)
レストラン街 レストランがい
trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp