Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失恋 しつれん
sự thất tình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
失恋する しつれん
thất tình.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
恋 こい