Các từ liên quan tới チャップリンの悔悟
悔悟 かいご
sám hối
翻然悔悟 ほんぜんかいご
cảm thấy hối lỗi
罪を悔悟する ざいをかいごする
sám tội.
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
改悟 かいご
sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ
漸悟 ぜんご
dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự