大悟
たいご だいご「ĐẠI NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại

Bảng chia động từ của 大悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大悟する/たいごする |
Quá khứ (た) | 大悟した |
Phủ định (未然) | 大悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 大悟します |
te (て) | 大悟して |
Khả năng (可能) | 大悟できる |
Thụ động (受身) | 大悟される |
Sai khiến (使役) | 大悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大悟すられる |
Điều kiện (条件) | 大悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大悟しろ |
Ý chí (意向) | 大悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大悟するな |
大悟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大悟
豁然大悟 かつぜんたいご
đạt giác ngộ viên mãn
翻然大悟 ほんぜんたいご
suddenly seeing the light, it suddenly dawning upon one
大悟徹底 たいごてってい
Sự giác ngộ hoàn toàn; sự khai sáng triệt để
大悟の境に入る たいごのきょうにはいる だいごのきょうにはいる
đạt cảnh giới giác ngộ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.