漸悟
ぜんご「TIỆM NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự

Bảng chia động từ của 漸悟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漸悟する/ぜんごする |
Quá khứ (た) | 漸悟した |
Phủ định (未然) | 漸悟しない |
Lịch sự (丁寧) | 漸悟します |
te (て) | 漸悟して |
Khả năng (可能) | 漸悟できる |
Thụ động (受身) | 漸悟される |
Sai khiến (使役) | 漸悟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漸悟すられる |
Điều kiện (条件) | 漸悟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漸悟しろ |
Ý chí (意向) | 漸悟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漸悟するな |
漸悟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漸悟
漸漸 ぜんぜん
dần dần
漸 ぜん
tiến triển dần dần
西漸 せいぜん
tiến về phía Tây
漸落 ぜんらく
dần dần suy sụp; thị trường [vật giá] giảm dần
漸進 ぜんしん
sự tiến triển từ từ; sự phát triển chậm chạp; sự tiến tới chậm rãi
東漸 とうぜん
tiến về phía đông
漸減 ぜんげん
sự giảm xuống một cách từ từ; việc dần dần giảm xuống.
漸増 ぜんぞう
sự tăng chậm chạp; sự tăng dần dần.