Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船乗り ふなのり
thủy thủ.
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夜の生活 よるのせいかつ
Chuyện chăn gối
生活の資 せいかつのし
những phương tiện (của) việc sống
生活 せいかつ
cuộc sống
生活振り せいかつぶり
way of life
乗合船 のりあいぶね のりあいせん
ferryboat; hành khách đi thuyền