船乗り
ふなのり
「THUYỀN THỪA」
☆ Danh từ
◆ Thủy thủ.
船乗
りになろうかと
考
えている。
Anh ấy đang cân nhắc trở thành một thủy thủ.
船乗
りによくあることだが、
彼
は
アルコール類
が
大好
きだ。
Như thường lệ với một thủy thủ, anh ta rất thích rượu.
船乗
りのすべての
技術
は
激
しい
嵐
の
中
に
屈
した。
Tất cả kỹ năng của các thủy thủ đã phải nhường chỗ cho sức mạnh của cơn bão.

Đăng nhập để xem giải thích