チャンスを利用する
ちゃんすをりようする
Sẵn dịp.

チャンスを利用する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャンスを利用する
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội
利用する りよう
lợi dụng; sử dụng; áp dụng
チャンス チャンス
cơ hội.
機械を利用する きかいをりようする
thừa cơ.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.
チャンスロス チャンス・ロス
mất cơ hội; tổn thất cơ hội; mất đi cơ hội có thể mang lại lợi ích do không hành động kịp thời hoặc không tận dụng đúng lúc
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
商用利用 しょうようりよう
thương mại sử dụng