Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンスを利用する
ちゃんすをりようする
sẵn dịp.
チャンス チャンス
cơ hội.
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội
利用する りよう
lợi dụng; sử dụng; áp dụng
機械を利用する きかいをりようする
thừa cơ.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
利する りする
kiếm lợi
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
Đăng nhập để xem giải thích