Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンス チャンス
cơ hội.
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
顔を潰す かおをつぶす
Bôi nhọ
チャンスを利用する ちゃんすをりようする
sẵn dịp.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
チャンスロス チャンス・ロス
opportunity loss, loss of sales opportunity
潰す つぶす
giết (thời gian)
時間を潰す じかんをつぶす
Giết thời gian