チャンスを潰す
ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội

チャンスを潰す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャンスを潰す
チャンス チャンス
cơ hội.
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
顔を潰す かおをつぶす
Bôi nhọ
チャンスを利用する ちゃんすをりようする
sẵn dịp.
シャッターチャンス シャッター・チャンス
khoảnh khắc hoàn hảo để chụp ảnh; thời điểm tốt nhất để bấm máy.
チャンスロス チャンス・ロス
mất cơ hội; tổn thất cơ hội; mất đi cơ hội có thể mang lại lợi ích do không hành động kịp thời hoặc không tận dụng đúng lúc
時間を潰す じかんをつぶす
Giết thời gian
面目を潰す めんぼくをつぶす
mất mặt