Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間潰し じかんつぶし
sự giết thời gian
チャンスを潰す ちゃんすをつぶす
Làm hỏng cơ hội, phá hỏng cơ hội
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
顔を潰す かおをつぶす
Bôi nhọ
時間をつぶす じかんをつぶす
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
時間を切る じかんをきる
Ít hơn thời gian đã đưa ra.