Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャージ
nạp điện; sạc điện; sạc pin
チャージ機 チャージき
card charger, charge machine
リフティング・チャージ リフティング・チャージ
phí thực hiện giao dịch ngoại hối
コネクトチャージ コネクト・チャージ
chi phí kết nối
アクセスチャージ アクセス・チャージ
phí truy cập
キーパーチャージ キーパー・チャージ
keeper charge
バックチャージ バック・チャージ
chèn sau.
カバーチャージ カバー・チャージ
cover charge