Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャーター チャーター
sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ.
弄便 弄便
ái phân
チャーター機 チャーターき
máy bay điều lệ
チャーターする
sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân