Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャーター チャーター
sự thuê đứt tàu thuyền; xe cộ.
チャーター便 チャーターびん
điều lệ chuyến bay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
チャーターする
sự thuê đứt (tàu thuyền, xe cộ