チャート分析
チャートぶんせき
Phân tích biểu đồ
Phân tích đồ thị
チャート分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チャート分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
チャート解析器 チャートかいせきき
máy phân tích biểu đồ
分析 ぶんせき
sự phân tích
bảng; biểu.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
GMMAチャート GMMAチャート
chỉ báo gmma
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)