Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーン
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
ワンシーン ワン・シーン
cảnh trong phim
ベッドシーン ベッド・シーン
bedroom scene
モッブシーン モッブ・シーン
mob scene
トップシーン トップ・シーン
top scene
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)