Các từ liên quan tới チャーリー・シーン
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim.
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
ワンシーン ワン・シーン
cảnh trong phim
ラブシーン ラブ・シーン
cảnh tình yêu
トップシーン トップ・シーン
top scene
モッブシーン モッブ・シーン
mob scene
ベッドシーン ベッド・シーン
cảnh giường chiếu; cảnh thân mật trên giường
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)