Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャ チャ
Trà, chè (Tea)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
原チャ げんチャ
motor scooter, moped, motorized bicycle
方言 ほうげん
thổ âm
絵チャ えちゃ
paint chat, Internet chat room where users can draw pictures
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới