チューブ絞り器
チューブしぼりうつわ チューブしぼりき
☆ Danh từ
Dụng cụ nặn tuýp
(một dụng cụ nhỏ được sử dụng để nặn kem đánh răng, kem dưỡng da, hoặc các loại kem khác ra khỏi tuýp một cách dễ dàng và hiệu quả)
チューブ絞り器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チューブ絞り器
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)
モップ絞り器 モップしぼりうつわ
máy vắt cây lau sàn
ニンニク絞り器 ニンニクしぼりき
garlic press
チューブ 聴診器 チューブ ちょうしんき チューブ ちょうしんき
Ống nghe tim
チューブ チューブ
hình ống; săm xe.
聴診器チューブ ちょうしんきチューブ
ống dẫn âm (một bộ phận quan trọng của ống nghe, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn và cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.