Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チューリップ白書
チューリップ チュウリップ
hoa tuy líp; uất kim hương.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
チューリップツリー チューリップ・ツリー
cây tulip
白書 はくしょ
sách trắng
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.