Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シロップ剤 シロップざい
thuốc dạng nước, si rô
生チョコレート なまチョコレート
Sô-cô-la tươi
チョコレート色 チョコレートいろ
màu sô cô la.
チョコレートいろ チョコレート色
シロップ
nước đường
チョコレート
sô cô la
グレナデンシロップ グレナデン・シロップ グレナディンシロップ グレナディン・シロップ
grenadine syrup
割材/シロップ わりざい/シロップ
Chất liệu cắt/ syrup