Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Q熱 Qねつ
Q Fever
Q分類 Qぶんるい
q-sort
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt