Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩石 がんせき
đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
チョーク チョック
phấn
チョーク
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
チョークコイル チョーク・コイル
cuộn cảm