岩石
がんせき「NHAM THẠCH」
☆ Danh từ
Đá
地下
の
岩石
Đá trong lòng đất
月面
から
持
ち
帰
った
岩石
Đá được mang về từ bề mặt của mặt trăng
海底岩石
Đá dưới đáy đại dương
Đá núi.
Đá, tảng đá

Từ đồng nghĩa của 岩石
noun
岩石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岩石
岩石/化石/鉱物 がんせき/かせき/こうぶつ
岩石/化石/鉱物 in vietnamese is `đá/vật thể hóa thạch/khoáng sản`.
岩石圏 がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
岩石系 がんせきけい
rock system
岩石学 がんせきがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
岩石層 がんせきぞう
lithologic layer, rock strata
原成岩石 げんせいがんせき
đá nguyên thủy.
岩石系列 がんせきけいれつ
rock series, lithosequence
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.