Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チョーク病
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
チョーク チョック
phấn
phấn
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí