Các từ liên quan tới チームK 5th Stage「逆上がり」
逆上がり さかあがり さか あがり
(thể dục) kéo chính mình hướng lên với một phía trước, xoay quanh sự chuyển động
逆上 ぎゃくじょう
cơn giận; sự điên cuồng
逆上せ上がる のぼせあがる
để chính mình là beside; để mất một có cái đầu; để đi điên với cái gì đó
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
逆上せ のぼせ
bốc hỏa, máu dồn lên đầu
逆上る ぎゃくのぼる
để đi lùi lại; để đi ngược dòng; để làm có sức hồi tố