逆上
ぎゃくじょう「NGHỊCH THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơn giận; sự điên cuồng

Từ đồng nghĩa của 逆上
noun
Bảng chia động từ của 逆上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆上する/ぎゃくじょうする |
Quá khứ (た) | 逆上した |
Phủ định (未然) | 逆上しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆上します |
te (て) | 逆上して |
Khả năng (可能) | 逆上できる |
Thụ động (受身) | 逆上される |
Sai khiến (使役) | 逆上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆上すられる |
Điều kiện (条件) | 逆上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆上しろ |
Ý chí (意向) | 逆上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆上するな |
逆上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆上
逆上る ぎゃくのぼる
để đi lùi lại; để đi ngược dòng; để làm có sức hồi tố
逆上せ のぼせ
bốc hỏa, máu dồn lên đầu
逆上せる のぼせる
cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng.
逆上がり さかあがり さか あがり
(thể dục) kéo chính mình hướng lên với một phía trước, xoay quanh sự chuyển động
逆上せ上がる のぼせあがる
để chính mình là beside; để mất một có cái đầu; để đi điên với cái gì đó
上下逆さま じょうげさかさま
đảo ngược, đảo lộn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
逆 ぎゃく さか
ngược