Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こはだ こはだ
shad (loại cá)
第n項 だいnこー
số hạng thứ n
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
だっこする だっこする
Bế
はんだこてテスター はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
n項 nこー
n tập hợp
間だるっこしい まだるっこしい
chậm chạp, tẻ nhạt, uể oải, buồn tẻ