第n項
だいnこー「ĐỆ HẠNG」
Số hạng thứ n
第n項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第n項
n項 nこー
n tập hợp
n項式 nこーしき
n-term
n項関係 nこーかんけー
quan hệ n biến
トウモロコシ n
Bắp ngô
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
小数位(小数第n位) しょーすーい(しょーすーだいnい)
vị trí thập phân
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).