Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卑屬
con cháu trực hệ (dưới cháu)
新チーム しんチーム
đội mới
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
チームジャンパー チーム・ジャンパー
team jumper
ファクトリーチーム ファクトリー・チーム
đội nhà máy
クラブチーム クラブ・チーム
club team