Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誇り ほこり
niềm tự hào; niềm kiêu hãnh.
チーム ティーム
đội,nhóm,hội
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
đấu vật đồng đội; đội cặp đôi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
新チーム しんチーム
đội mới
チーム医療 チームいりょー
chăm sóc sức khỏe theo nhóm
医療チーム いりょうチーム
đội y học