ツバメ科
ツバメか「KHOA」
Họ én
Họ nhạn
Họ hirundinidae (một họ các loài chim dạng sẻ)
ツバメ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツバメ科
ツバメ ツバメ
chim én.
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)