ツヤだし
ツヤだし
☆ Danh từ
Danh từ "ツヤだし" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "sơn bóng". trong tiếng việt, chúng ta có thể dịch là "sơn bóng".
ツヤだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ツヤだし
ツヤだし
ツヤだし
Danh từ "ツヤだし" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "sơn bóng". trong tiếng việt, chúng ta có thể dịch là "sơn bóng".
ツヤだし
ツヤだし
Danh từ "ツヤだし" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "sơn bóng". trong tiếng việt, chúng ta có thể dịch là "sơn bóng".
Các từ liên quan tới ツヤだし
ニス/ツヤだし/ステイン ニス/ツヤだし/ステイン
Chất phủ bóng/chất phủ mờ/chất tạo màu (dùng trong ngành xây dựng)
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
cây dương xỉ
未だし いまだし みだし
cái gì đó để (thì) mong muốn
芯だし しんだし
Định tâm, lấy gốc (máy gia công)
だしパック だしパック
gói gia vị nấu nước dùng
出だし でだし
start, beginning