肌ツヤ
はだつや「CƠ」
Độ bóng của da

肌ツヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌ツヤ
ツヤだし ツヤだし
Danh từ "ツヤだし" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "sơn bóng". trong tiếng việt, chúng ta có thể dịch là "sơn bóng".
ツヤだし ツヤだし
Danh từ "ツヤだし" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "sơn bóng". trong tiếng việt, chúng ta có thể dịch là "sơn bóng".
ニス/ツヤだし/ステイン ニス/ツヤだし/ステイン
Chất phủ bóng/chất phủ mờ/chất tạo màu (dùng trong ngành xây dựng)
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
肌 はだ はだえ
bề mặt
甘肌 あまはだ
endocarp
肌合 はだあい
sự xếp đặt; tính khí
卵肌 たまごはだ
da trắng như trứng gà bóc