しだ
Cây dương xỉ

しだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しだ
しだ
cây dương xỉ
羊歯
しだ シダ
cây dương xỉ
歯朶
しだ
cây dương xỉ
Các từ liên quan tới しだ
次第次第に しだいしだいに
dần dần
流しだい ながしだい
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp.
噛みしだく かみしだく
cắn mạnh bằng răng và nghiền nát
しだれ桜 しだれざくら シダレザクラ
weeping cherry (Prunus spachiana), shidare cherry
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
手当たり次第 てあたりしだい てあてたりしだい
bừa bãi, lung tung
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
足駄 あしだ
guốc gỗ cao