Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ツル属
ツル科 ツルか つるか
họ Sếu (là một nhánh thuộc bộ Gruiformes gồm các loài chim lớn có cổ dài và chân dài)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ツル付き鍋 ツルつきなべ
nồi. chảo có tay cầm
鶴 つる たず ツル
con sếu
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)