ツル科
ツルか つるか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ Sếu (là một nhánh thuộc bộ Gruiformes gồm các loài chim lớn có cổ dài và chân dài)

ツル科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツル科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ツル付き鍋 ツルつきなべ
nồi. chảo có tay cầm
鶴 つる たず ツル
con sếu
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)