Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ティッシュ配り
ティッシュ ティッシュー ティッシュ
giấy ăn; giấy lau.
ウェットティッシュ ウェット・ティッシュ ウエットティッシュ ウエット・ティッシュ ウェットティッシュ
giấy ướt, khăn giấy ướt
濡れティッシュ ぬれティッシュ
khăn giấy ướt
配言済み 配言済み
đã gửi
ティッシュペーパー ティッシュ・ペーパー ティッシュペーパー
giấy ăn; giấy lau.
手配り てくばり
sự sắp đặt; sự chuẩn bị.
気配り きくばり
sự ân cần; ân cần
配り物 くばりもの くばりぶつ
giới thiệu; quà tặng