Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ティ・ジョイ
ティ ティ
chè; trà.
ジョイスティック ジョイ・スティック
joy stick
sự vui vẻ; niềm vui.
ティー ティ
chè; trà.
エックス・エス・エル・ティ エックス・エス・エル・ティ
một ngôn ngữ dựa trên xml dùng để biến đổi các tài liệu xml
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá