Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ティーン
teen
ハイティーン ハイ・ティーン
thuộc về tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
ミドルティーン ミドル・ティーン
middle teens
ローティーン ロー・ティーン
early teens
スパイ
điệp viên; gián điệp
スパイ罪 スパイざい
tội ác (của) gián điệp
スパイ組織 スパイそしき
tổ chức gián điệp
スパイ行為 スパイこうい
hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp